Có 2 kết quả:

歌頌 gē sòng ㄍㄜ ㄙㄨㄥˋ歌颂 gē sòng ㄍㄜ ㄙㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sing the praises of
(2) to extol
(3) to eulogize

Bình luận 0